LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:32:57 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 3289

Lịch âm 3289

Lịch Âm 3289 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 3289

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Dậu 3289. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 3289.
Với 12 tháng lịch của năm 3289 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 3289

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Nhâm Thìn
28
14
Quý Tỵ
29
15
Giáp Ngọ
30
16
Ất Mùi
31
17
Bính Thân
1
18/11
Đinh Dậu
2
19
Mậu Tuất
3
20
Kỷ Hợi
4
21
Canh Tý
5
22
Tân Sửu
6
23
Nhâm Dần
7
24
Quý Mão
8
25
Giáp Thìn
9
26
Ất Tỵ
10
27
Bính Ngọ
11
28
Đinh Mùi
12
29
Mậu Thân
13
30
Kỷ Dậu
14
1/12
Canh Tuất
15
2
Tân Hợi
16
3
Nhâm Tý
17
4
Quý Sửu
18
5
Giáp Dần
19
6
Ất Mão
20
7
Bính Thìn
21
8
Đinh Tỵ
22
9
Mậu Ngọ
23
10
Kỷ Mùi
24
11
Canh Thân
25
12
Tân Dậu
26
13
Nhâm Tuất
27
14
Quý Hợi
28
15
Giáp Tý
29
16
Ất Sửu
30
17
Bính Dần
31
18
Đinh Mão
1
19/12
Mậu Thìn
2
20
Kỷ Tỵ
3
21
Canh Ngọ
4
22
Tân Mùi
5
23
Nhâm Thân
6
24
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 3289

Lịch âm tháng 2 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
18
Đinh Mão
1
19/12
Mậu Thìn
2
20
Kỷ Tỵ
3
21
Canh Ngọ
4
22
Tân Mùi
5
23
Nhâm Thân
6
24
Quý Dậu
7
25
Giáp Tuất
8
26
Ất Hợi
9
27
Bính Tý
10
28
Đinh Sửu
11
29
Mậu Dần
12
1/1
Kỷ Mão
13
2
Canh Thìn
14
3
Tân Tỵ
15
4
Nhâm Ngọ
16
5
Quý Mùi
17
6
Giáp Thân
18
7
Ất Dậu
19
8
Bính Tuất
20
9
Đinh Hợi
21
10
Mậu Tý
22
11
Kỷ Sửu
23
12
Canh Dần
24
13
Tân Mão
25
14
Nhâm Thìn
26
15
Quý Tỵ
27
16
Giáp Ngọ
28
17
Ất Mùi
1
18/1
Bính Thân
2
19
Đinh Dậu
3
20
Mậu Tuất
4
21
Kỷ Hợi
5
22
Canh Tý
6
23
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 3289

Lịch âm tháng 3 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
17
Ất Mùi
1
18/1
Bính Thân
2
19
Đinh Dậu
3
20
Mậu Tuất
4
21
Kỷ Hợi
5
22
Canh Tý
6
23
Tân Sửu
7
24
Nhâm Dần
8
25
Quý Mão
9
26
Giáp Thìn
10
27
Ất Tỵ
11
28
Bính Ngọ
12
29
Đinh Mùi
13
30
Mậu Thân
14
1/2
Kỷ Dậu
15
2
Canh Tuất
16
3
Tân Hợi
17
4
Nhâm Tý
18
5
Quý Sửu
19
6
Giáp Dần
20
7
Ất Mão
21
8
Bính Thìn
22
9
Đinh Tỵ
23
10
Mậu Ngọ
24
11
Kỷ Mùi
25
12
Canh Thân
26
13
Tân Dậu
27
14
Nhâm Tuất
28
15
Quý Hợi
29
16
Giáp Tý
30
17
Ất Sửu
31
18
Bính Dần
1
19/2
Đinh Mão
2
20
Mậu Thìn
3
21
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 3289

Lịch âm tháng 4 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
15
Quý Hợi
29
16
Giáp Tý
30
17
Ất Sửu
31
18
Bính Dần
1
19/2
Đinh Mão
2
20
Mậu Thìn
3
21
Kỷ Tỵ
4
22
Canh Ngọ
5
23
Tân Mùi
6
24
Nhâm Thân
7
25
Quý Dậu
8
26
Giáp Tuất
9
27
Ất Hợi
10
28
Bính Tý
11
29
Đinh Sửu
12
1/3
Mậu Dần
13
2
Kỷ Mão
14
3
Canh Thìn
15
4
Tân Tỵ
16
5
Nhâm Ngọ
17
6
Quý Mùi
18
7
Giáp Thân
19
8
Ất Dậu
20
9
Bính Tuất
21
10
Đinh Hợi
22
11
Mậu Tý
23
12
Kỷ Sửu
24
13
Canh Dần
25
14
Tân Mão
26
15
Nhâm Thìn
27
16
Quý Tỵ
28
17
Giáp Ngọ
29
18
Ất Mùi
30
19
Bính Thân
1
20/3
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 3289

Lịch âm tháng 5 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
14
Tân Mão
26
15
Nhâm Thìn
27
16
Quý Tỵ
28
17
Giáp Ngọ
29
18
Ất Mùi
30
19
Bính Thân
1
20/3
Đinh Dậu
2
21
Mậu Tuất
3
22
Kỷ Hợi
4
23
Canh Tý
5
24
Tân Sửu
6
25
Nhâm Dần
7
26
Quý Mão
8
27
Giáp Thìn
9
28
Ất Tỵ
10
29
Bính Ngọ
11
1/4
Đinh Mùi
12
2
Mậu Thân
13
3
Kỷ Dậu
14
4
Canh Tuất
15
5
Tân Hợi
16
6
Nhâm Tý
17
7
Quý Sửu
18
8
Giáp Dần
19
9
Ất Mão
20
10
Bính Thìn
21
11
Đinh Tỵ
22
12
Mậu Ngọ
23
13
Kỷ Mùi
24
14
Canh Thân
25
15
Tân Dậu
26
16
Nhâm Tuất
27
17
Quý Hợi
28
18
Giáp Tý
29
19
Ất Sửu
30
20
Bính Dần
31
21
Đinh Mão
1
22/4
Mậu Thìn
2
23
Kỷ Tỵ
3
24
Canh Ngọ
4
25
Tân Mùi
5
26
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 3289

Lịch âm tháng 6 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
20
Bính Dần
31
21
Đinh Mão
1
22/4
Mậu Thìn
2
23
Kỷ Tỵ
3
24
Canh Ngọ
4
25
Tân Mùi
5
26
Nhâm Thân
6
27
Quý Dậu
7
28
Giáp Tuất
8
29
Ất Hợi
9
30
Bính Tý
10
1/5
Đinh Sửu
11
2
Mậu Dần
12
3
Kỷ Mão
13
4
Canh Thìn
14
5
Tân Tỵ
15
6
Nhâm Ngọ
16
7
Quý Mùi
17
8
Giáp Thân
18
9
Ất Dậu
19
10
Bính Tuất
20
11
Đinh Hợi
21
12
Mậu Tý
22
13
Kỷ Sửu
23
14
Canh Dần
24
15
Tân Mão
25
16
Nhâm Thìn
26
17
Quý Tỵ
27
18
Giáp Ngọ
28
19
Ất Mùi
29
20
Bính Thân
30
21
Đinh Dậu
1
22/5
Mậu Tuất
2
23
Kỷ Hợi
3
24
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 3289

Lịch âm tháng 7 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
18
Giáp Ngọ
28
19
Ất Mùi
29
20
Bính Thân
30
21
Đinh Dậu
1
22/5
Mậu Tuất
2
23
Kỷ Hợi
3
24
Canh Tý
4
25
Tân Sửu
5
26
Nhâm Dần
6
27
Quý Mão
7
28
Giáp Thìn
8
29
Ất Tỵ
9
1/6
Bính Ngọ
10
2
Đinh Mùi
11
3
Mậu Thân
12
4
Kỷ Dậu
13
5
Canh Tuất
14
6
Tân Hợi
15
7
Nhâm Tý
16
8
Quý Sửu
17
9
Giáp Dần
18
10
Ất Mão
19
11
Bính Thìn
20
12
Đinh Tỵ
21
13
Mậu Ngọ
22
14
Kỷ Mùi
23
15
Canh Thân
24
16
Tân Dậu
25
17
Nhâm Tuất
26
18
Quý Hợi
27
19
Giáp Tý
28
20
Ất Sửu
29
21
Bính Dần
30
22
Đinh Mão
31
23
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 3289

Lịch âm tháng 8 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/6
Kỷ Tỵ
2
25
Canh Ngọ
3
26
Tân Mùi
4
27
Nhâm Thân
5
28
Quý Dậu
6
29
Giáp Tuất
7
30
Ất Hợi
8
1/7
Bính Tý
9
2
Đinh Sửu
10
3
Mậu Dần
11
4
Kỷ Mão
12
5
Canh Thìn
13
6
Tân Tỵ
14
7
Nhâm Ngọ
15
8
Quý Mùi
16
9
Giáp Thân
17
10
Ất Dậu
18
11
Bính Tuất
19
12
Đinh Hợi
20
13
Mậu Tý
21
14
Kỷ Sửu
22
15
Canh Dần
23
16
Tân Mão
24
17
Nhâm Thìn
25
18
Quý Tỵ
26
19
Giáp Ngọ
27
20
Ất Mùi
28
21
Bính Thân
29
22
Đinh Dậu
30
23
Mậu Tuất
31
24
Kỷ Hợi
1
25/7
Canh Tý
2
26
Tân Sửu
3
27
Nhâm Dần
4
28
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 3289

Lịch âm tháng 9 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
22
Đinh Dậu
30
23
Mậu Tuất
31
24
Kỷ Hợi
1
25/7
Canh Tý
2
26
Tân Sửu
3
27
Nhâm Dần
4
28
Quý Mão
5
29
Giáp Thìn
6
30
Ất Tỵ
7
1/8
Bính Ngọ
8
2
Đinh Mùi
9
3
Mậu Thân
10
4
Kỷ Dậu
11
5
Canh Tuất
12
6
Tân Hợi
13
7
Nhâm Tý
14
8
Quý Sửu
15
9
Giáp Dần
16
10
Ất Mão
17
11
Bính Thìn
18
12
Đinh Tỵ
19
13
Mậu Ngọ
20
14
Kỷ Mùi
21
15
Canh Thân
22
16
Tân Dậu
23
17
Nhâm Tuất
24
18
Quý Hợi
25
19
Giáp Tý
26
20
Ất Sửu
27
21
Bính Dần
28
22
Đinh Mão
29
23
Mậu Thìn
30
24
Kỷ Tỵ
1
25/8
Canh Ngọ
2
26
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 3289

Lịch âm tháng 10 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
20
Ất Sửu
27
21
Bính Dần
28
22
Đinh Mão
29
23
Mậu Thìn
30
24
Kỷ Tỵ
1
25/8
Canh Ngọ
2
26
Tân Mùi
3
27
Nhâm Thân
4
28
Quý Dậu
5
29
Giáp Tuất
6
1/9
Ất Hợi
7
2
Bính Tý
8
3
Đinh Sửu
9
4
Mậu Dần
10
5
Kỷ Mão
11
6
Canh Thìn
12
7
Tân Tỵ
13
8
Nhâm Ngọ
14
9
Quý Mùi
15
10
Giáp Thân
16
11
Ất Dậu
17
12
Bính Tuất
18
13
Đinh Hợi
19
14
Mậu Tý
20
15
Kỷ Sửu
21
16
Canh Dần
22
17
Tân Mão
23
18
Nhâm Thìn
24
19
Quý Tỵ
25
20
Giáp Ngọ
26
21
Ất Mùi
27
22
Bính Thân
28
23
Đinh Dậu
29
24
Mậu Tuất
30
25
Kỷ Hợi
31
26
Canh Tý
1
27/9
Tân Sửu
2
28
Nhâm Dần
3
29
Quý Mão
4
30
Giáp Thìn
5
1/10
Ất Tỵ
6
2
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 3289

Lịch âm tháng 11 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
26
Canh Tý
1
27/9
Tân Sửu
2
28
Nhâm Dần
3
29
Quý Mão
4
30
Giáp Thìn
5
1/10
Ất Tỵ
6
2
Bính Ngọ
7
3
Đinh Mùi
8
4
Mậu Thân
9
5
Kỷ Dậu
10
6
Canh Tuất
11
7
Tân Hợi
12
8
Nhâm Tý
13
9
Quý Sửu
14
10
Giáp Dần
15
11
Ất Mão
16
12
Bính Thìn
17
13
Đinh Tỵ
18
14
Mậu Ngọ
19
15
Kỷ Mùi
20
16
Canh Thân
21
17
Tân Dậu
22
18
Nhâm Tuất
23
19
Quý Hợi
24
20
Giáp Tý
25
21
Ất Sửu
26
22
Bính Dần
27
23
Đinh Mão
28
24
Mậu Thìn
29
25
Kỷ Tỵ
30
26
Canh Ngọ
1
27/10
Tân Mùi
2
28
Nhâm Thân
3
29
Quý Dậu
4
30
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 3289

Lịch âm tháng 12 năm 3289

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Mậu Thìn
29
25
Kỷ Tỵ
30
26
Canh Ngọ
1
27/10
Tân Mùi
2
28
Nhâm Thân
3
29
Quý Dậu
4
30
Giáp Tuất
5
1/11
Ất Hợi
6
2
Bính Tý
7
3
Đinh Sửu
8
4
Mậu Dần
9
5
Kỷ Mão
10
6
Canh Thìn
11
7
Tân Tỵ
12
8
Nhâm Ngọ
13
9
Quý Mùi
14
10
Giáp Thân
15
11
Ất Dậu
16
12
Bính Tuất
17
13
Đinh Hợi
18
14
Mậu Tý
19
15
Kỷ Sửu
20
16
Canh Dần
21
17
Tân Mão
22
18
Nhâm Thìn
23
19
Quý Tỵ
24
20
Giáp Ngọ
25
21
Ất Mùi
26
22
Bính Thân
27
23
Đinh Dậu
28
24
Mậu Tuất
29
25
Kỷ Hợi
30
26
Canh Tý
31
27
Tân Sửu
1
28/11
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 3289
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 3289 âm lịch 3289 tết 3289 lịch tết 3289 tết nguyên đán 3289 lịch âm dương 3289

Ngày lễ, Sự kiện năm 3289

Ngày lễ dương lịch năm 3289

Dương lịch Tên ngày
1/1/3289
Tết Dương lịch
9/1/3289
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/3289
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/3289
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/3289
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/3289
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/3289
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/3289
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/3289
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/3289
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/3289
Ngày Cá tháng Tư
5/4/3289
Tết Thanh minh
22/4/3289
Ngày Trái đất
30/4/3289
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/3289
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/3289
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/3289
Ngày của mẹ
19/5/3289
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/3289
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/3289
Ngày của cha
21/6/3289
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/3289
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/3289
Ngày dân số thế giới
27/7/3289
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/3289
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/3289
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/3289
Ngày Quốc Khánh
10/9/3289
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/3289
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/3289
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/3289
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/3289
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/3289
Ngày Hallowen
9/11/3289
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/3289
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/3289
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/3289
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/3289
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/3289
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/3289
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 3289

Âm lịch Tên ngày
1/1/3289
Tết Nguyên Đán
13/1/3289
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/3289
Tết Nguyên tiêu
2/2/3289
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/3289
Lễ hội Tây Thiên
19/2/3289
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/3289
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/3289
Tết Hàn thực
14/4/3289
Tết Dân tộc Khmer
15/4/3289
Lễ Phật Đản
5/5/3289
Tết Đoan Ngọ
3/6/3289
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/3289
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/3289
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/3289
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/3289
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/3289
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/3289
Vu Lan
1/8/3289
Tết Katê
15/8/3289
Tết Trung Thu
9/9/3289
Tết Trùng Cửu
10/10/3289
Tết Trùng Thập
15/11/3289
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/3289
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/3289
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 3289

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Dậu 3289

Năm Kỷ Dậu 3289 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Dậu 3289 bắt đầu từ ngày 12/2/3289 tới hết ngày 01/02/3290 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/3289 đến hết ngày 30/12/3289. Tổng cộng 354 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 9 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.